Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code bar code symbology specification
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2015-02-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z63-180*NF ISO/CEI 18004 |
Ngày phát hành | 2015-04-11 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2015-03-12 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 128 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15417 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 3: Latin alphabet No. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 4: Latin alphabet No. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-Bit single-byte coded graphic character sets - Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-6 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-7 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-8 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 10: Latin alphabet No. 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-10 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 11: Latin/Thai alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-11 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |