Loading data. Please wait
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-00
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), with trunnion, double trunnion or pocket lifting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12574-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity up to 10000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12574-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12574-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), with trunnion, double trunnion or pocket lifting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |