Loading data. Please wait

EN 12574-1

Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12574-1
Tên tiêu chuẩn
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12574-1 (2002-05), IDT * BS EN 12574-1 (2002-04-08), IDT * NF H96-113-1 (2002-05-01), IDT * SN EN 12574-1 (2002-02), IDT * OENORM EN 12574-1 (2002-04-01), IDT * SS-EN 12574-1 (2002-03-01), IDT * UNE-EN 12574-1 (2002-07-29), IDT * TS EN 12574-1 (2003-02-03), IDT * STN EN 12574-1 (2003-06-01), IDT * CSN EN 12574-1 (2002-08-01), IDT * DS/EN 12574-1 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 12574-1:2002 en (2002-03-01), IDT * SFS-EN 12574-1:en (2002-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-1 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 1: Containers with 2 wheels with a capacity from 80 l to 390 l for comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12574-2 (2002-02) * EN 12574-3 (2002-02)
Thay thế cho
prEN 12574-1 (2001-07)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12574-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12574-1 (2006-02)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity up to 10000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12574-1 (2006-02)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity up to 10000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12574-1 (2002-02)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12574-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12574-1 (2001-07)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), for trunnion, double trunnion or pocket lifting device; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12574-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12574-1 (1996-08)
Stationary waste containers - Part 1: Containers with a capacity from 1700 l to 5000 l with flat or dome lid(s), with trunnion, double trunnion or pocket lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12574-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Definitions * Dimensions * Equipment * Flad lids * Lids * Litter bins * Marking * Personal health * Refuse collection * Refuse containers * Safety * Safety requirements * Size * Slide plates * Specification (approval) * Stationary * Testing * Usage * Volume * Waste disposal * Waste disposal engineering * Tanks
Số trang
18