Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2015-02-00
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-2*CEI 60243-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 55.080. Bao. Túi 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of volume and/or surface resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14309 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |