Loading data. Please wait

IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2

Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60079-32-2 (2015-05-31), IDT * EN 60079-32-2 (2015-04), IDT * DS/EN 60079-32-2 (2015-05-21), IDT * NEN-EN-IEC 60079-32-2:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1149-3 (2004-04)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1 (2013-08)
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (2013-03)
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-2*CEI 60243-2 (2013-11)
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-2*CEI 60243-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 (2002-06)
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4 (2012-01)
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
55.080. Bao. Túi
55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14309 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of volume and/or surface resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14309
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 582 (2007) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60093 (1980) * IEC 60247 (2004-02) * IEC/TR 61241-2-2 (1993-08)
Thay thế cho
IEC 31/1164/FDIS (2014-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1164/FDIS (2014-11) * IEC 31/1084/CDV (2013-10) * IEC 31/1016/CD (2012-09)
Từ khóa
Burning gases * Combustible * Danger zones * Definitions * Dust explosions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic discharges * Electrostatics * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Gases * Potentially explosive materials * Protective measures * Release * Safety * Surface insulation resistance * Testing * Ventilation * Fuel gases
Số trang
79