Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance
Số trang: 172
Ngày phát hành: 2013-08-00
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-5 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1360 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1361 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 55.080. Bao. Túi 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8031 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belt drives; electrical conductivity of antistatic endless synchronous belts; characteristics and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9563 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres - Electrical resistance - Test method for measuring electrical resistance of tyres on a test rig | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16392 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 83.160.01. Lốp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |