Loading data. Please wait

DIN ISO 5832-1

Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
The document specifies the characteristics of, and corresponding test methods for, wrought stainless steel for use in the manufacture of surgical implants.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 5832-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007)
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5832-1 (2007-06), IDT * TS ISO 5832-1 (2014-10-30), IDT * TS ISO 5832-1 (2015-01-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 10714 (2002-11)
Steel and iron - Determination of phosphorus content - Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method (ISO 10714:1992); German version EN ISO 10714:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10714
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 437 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of total carbon content; Combustion gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 437
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 629 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of manganese content; Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 629
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 671 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of sulphur content; Combustion titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 671
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 377 (1997-10) * DIN EN ISO 643 (2003-09) * DIN EN ISO 6892 (2007-05) * ISO 439 (1994-04) * ISO 10714 (1992-05)
Thay thế cho
DIN ISO 5832-1 (2000-08)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5832-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5832-1 (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 5832-1 (2000-08)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5832-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17443 (1986-04)
Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17443
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17443 (1977-10)
Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17443
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5832-1 (2008-12)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5832-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5832-1 (2007-11) * DIN ISO 5832-1 (1999-10) * DIN 17443 (1984-08)
Từ khóa
Chemical composition * Corrosion resistance * Degree of purity * Dimensions * Fine mechanics * Grain size * Ladle analysis * Materials specification * Measuring distance * Mechanical properties * Metallic materials * Microstructure * Properties * Specification * Stainless steels * Steels * Surgical implants * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Wrought alloys
Số trang
9