Loading data. Please wait
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-08-00
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of total carbon content; Combustion gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 437 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of total silicon; Gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 439 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of manganese content; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 629 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of sulphur content; Combustion titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 671 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |