Loading data. Please wait

EN ISO 604

Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 604
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-101*NF EN ISO 604 (2004-02-01), IDT
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-101*NF EN ISO 604
Ngày phát hành 2004-02-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 604 (2003-12), IDT * BS EN ISO 604 (2003-08-07), IDT * ISO 604 (2002-03), IDT * SN EN ISO 604 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 604 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 604 (2006-02-28), IDT * SS-EN ISO 604 (2003-08-08), IDT * UNE-EN ISO 604 (2003-10-31), IDT * UNI EN ISO 604:2008 (2008-10-23), IDT * STN EN ISO 604 (2004-03-01), IDT * STN EN ISO 604 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 604 (2004-04-01), IDT * DS/EN ISO 604 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-ISO 604:2003 en (2003-08-01), IDT * SFS-EN ISO 604:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5893 (2002-07) * ISO 10724-1 (1998-11)
Thay thế cho
EN ISO 604 (1996-12)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 604 (2002-11)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 604
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 604 (1996-12)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 604 (2003-07)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 604 (2002-11)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 604
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression set * Compression stresses * Compression testing * Compressive strength * Compressive stress * Definitions * Determination * Dimensions * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Measuring instruments * Mechanical properties * Mechanical testing * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymers * Pressure * Pressure behaviour * Pressure tests * Principles * Properties * Single-axle * Speed of testing * Squeezing stress * Strain * Stress * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Upsetting * Vocabulary * Voltage measurement * Checking equipment
Số trang
22