Loading data. Please wait
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-07-00
| Plastics - Determination of compressive properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-101*NF EN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 2004-02-01 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Multipurpose test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 604 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |