Loading data. Please wait

EN ISO 604

Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 604
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 604 (1997-02), IDT * BS EN ISO 604 (1993-11-15), IDT * NF T51-101 (1997-03-01), IDT * ISO 604 (1993-06), IDT * SN EN ISO 604 (1997), IDT * OENORM EN ISO 604 (1997-03-01), IDT * SS-EN ISO 604 (1997-02-21), IDT * UNE-EN ISO 604 (1997-08-06), IDT * STN EN ISO 604 (2001-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 604:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1995-02)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268 (1974-11)
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5893 (1985-05)
Rubber and plastics test equipment; Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); Description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5893
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO 2818 (1994-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 604 (2003-07)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 604 (1996-12)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 604 (2003-07)
Plastics - Determination of compressive properties (ISO 604:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 604
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression set * Compression testing * Compressive strength * Definitions * Determination * Dimensions * Materials * Materials testing * Mechanical properties * Mechanical testing * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymers * Pressure * Pressure behaviour * Pressure tests * Principles * Properties * Strain * Stress * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Vocabulary * Voltage measurement * Compression stresses * Compressive stress * Upsetting * Squeezing stress * Single-axle
Số trang