Loading data. Please wait

ITU-T X.96

Call progress signals in public data networks

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
This Recommendation identifies and categorizes call progress signals used in public data networks. This revision slightly restructures the text and adds call progress signals for frame relay data networks. Call progress signals for circuit switching are not changed and call progress signals for packet switching are slightly corrected.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.96
Tên tiêu chuẩn
Call progress signals in public data networks
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.2 (2000-03)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (2000-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.20 (1988-11)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for start-stop transmission services on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.20
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.20bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to asynchronous duplex V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.20bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1997-12)
DTE/DCE interface for a start-stop mode Data Terminal Equipment accessing the Packet Assembly/Disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1996-10)
Interface between Data terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a Packet-Switched Public Data Network through a public switched telephone network or an Integrated Services Digital Network or a Circuit-Switched Public Data Network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 (2000-03)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for public data networks providing frame relay data transmission service by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ITU-T X.96 (1993-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.96 (1993-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (1988)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (2000-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Data network * Data transfer * Line signal * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
12