Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO 11978:2014); German version EN ISO 11978:2014
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2015-02-00
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Microbiological requirements and test methods for products and regimens for hygienic management of contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14729 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Microbiological requirements and test methods for products and regimens for hygienic management of contact lenses; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14729 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO 11978:2014); German version EN ISO 11978:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |