Loading data. Please wait
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-10-00
Laboratory glassware; interchangeable ground stoppers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12252 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 1: Laboratory method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of liquid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the electrical conductivity, field method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the electrical conductivity, field method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |