Loading data. Please wait

ISO/ASTM 51939

Practice for blood irradiation dosimetry

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/ASTM 51939
Tên tiêu chuẩn
Practice for blood irradiation dosimetry
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO/ASTM 51939:2013 en (2013-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 170 (2010) * ASTM E 1026 (2013) * ASTM E 2304 (2003) * ASTM/ISO 51261 (2013) * ASTM/ISO 51275 (2013) * ASTM/ISO 51310 (2004) * ASTM/ISO 51400 (2003) * ASTM/ISO 51538 (2009) * ASTM/ISO 51539 (2005) * ASTM/ISO 51607 (2013) * ASTM/ISO 51608 (2005) * ASTM/ISO 51707 (2005) * ASTM/ISO 51956 (2005) * ASTM/ISO 52116 (2013) * ICRU 85
Thay thế cho
ISO/ASTM 51939 (2005-05)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/ASTM 51939 (2013-10)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51939 (2005-05)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51939 (2002-03)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM DIS 51939 (2004-11) * ISO/ASTM DIS 51939 (2004-01) * ISO/ASTM FDIS 51939 (2001-11) * ISO/ASTM DIS 51939 (2000-06)
Từ khóa
Blood * Blood counts * Definitions * Dosimetry * Gamma-irradiation facility * Gamma-radiation * Ionizing radiation * Irradiation * Nuclear radiation * Phototherapy * Radiation dose * Radiation measurement
Số trang
13