Loading data. Please wait
Practice for blood irradiation dosimetry
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-05-00
Practice for blood irradiation dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for blood irradiation dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for blood irradiation dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for blood irradiation dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for blood irradiation dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |