Loading data. Please wait
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285; requirements and test methods; German version EN 868-8:1999
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-08-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4582 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, rectangular sterilizing containers made of metal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58952-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, rectangular sterilizing containers made of metal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58952-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285; requirements and test methods; German version EN 868-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |