Loading data. Please wait
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, rectangular sterilizing containers made of metal
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1977-01-00
Sterilization; steam sterilizers; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285; requirements and test methods; German version EN 868-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, rectangular sterilizing containers made of metal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58952-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285; requirements and test methods; German version EN 868-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |