Loading data. Please wait
Foundation earth electrode - Planning, execution and documentation
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-03-00
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding (IEC 61557-4:2007); German version EN 61557-4:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-4*VDE 0413-4 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011, Corrigendum to DIN EN 62305-1 (VDE 0185-305-1):2011-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2010, modified); German version EN 62305-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 1: Lightning threat in Germany | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 2: Calculation assistance for assessment of risk for structures, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management; Supplement 3: Additional information for the application of DIN EN 62305-2 (VDE 0185-305-2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 3*VDE 0185-305-2 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard (IEC 62305-3:2010, modified); German version EN 62305-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 1: Additional information for the application of DIN EN 62305-3 (VDE 0185-305-3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 1*VDE 0185-305-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 2: Additional information for special structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 2*VDE 0185-305-3 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 3: Additional information for the testing and maintenance of lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 3*VDE 0185-305-3 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 4: Use of metallic roofs in lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 4*VDE 0185-305-3 Beiblatt 4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard; Supplement 5: Lightning and overvoltage protection for photovoltaic power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 5*VDE 0185-305-3 Beiblatt 5 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2010, modified); German version EN 62305-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4*VDE 0185-305-4 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures - Supplement 1: Sharing of the lightning current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4 Beiblatt 1*VDE 0185-305-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 1: Requirements for connection components (IEC 62561-1:2012, modified); German version EN 62561-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-1*VDE 0185-561-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 2: Requirements for conductors and earth electrodes (IEC 62561-2:2012, modified); German version EN 62561-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-2*VDE 0185-561-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system components (LPSC) - Part 5: Requirements for earth electrode inspection housings and earth electrode seals (IEC 62561-5:2011, modified); German version EN 62561-5:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-5*VDE 0185-561-5 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01); Trilingual version EN ISO 4063:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-444: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances (IEC 60364-4-44:2007 (Clause 444), modified); German implementation HD 60364-4-444:2010 + Cor.:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-444*VDE 0100-444 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation earth electrode - General planning criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18014 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation earth electrode - General planning criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18014 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation earth electrode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18014 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foundation earth electrode - Planning, execution and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18014 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |