Loading data. Please wait
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 1: Requirements for connection components (IEC 62561-1:2012, modified); German version EN 62561-1:2012
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2013-02-00
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 1: Requirements for connection components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62561-1*CEI 62561-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests, Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996); German version EN 60068-2-52:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified); German version EN 62305-1:2011, Corrigendum to DIN EN 62305-1 (VDE 0185-305-1):2011-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1 Berichtigung 1*VDE 0185-305-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2010, modified); German version EN 62305-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2*VDE 0185-305-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2006); German version EN 62305-2:2006, Corrigenda to DIN EN 62305-2 (VDE 0185-305-2):2006-10; German version CENELEC-Cor.:2006 to EN 62305-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Berichtigung 1*VDE 0185-305-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 1: Lightning threat in Germany | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 1*VDE 0185-305-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management - Supplement 2: Calculation assistance for assessment of risk for structures, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-2 Beiblatt 2*VDE 0185-305-2 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard (IEC 62305-3:2010, modified); German version EN 62305-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 1: Additional information for the application of DIN EN 62305-3 (VDE 0185-305-3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 1*VDE 0185-305-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 2: Additional information for special structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 2*VDE 0185-305-3 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 3: Additional information for the testing and maintenance of lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 3*VDE 0185-305-3 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 4: Use of metallic roofs in lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 4*VDE 0185-305-3 Beiblatt 4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard - Supplement 5: Lightning and overvoltage protection for photovoltaic power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3 Beiblatt 5*VDE 0185-305-3 Beiblatt 5 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2010, modified); German version EN 62305-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4*VDE 0185-305-4 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures - Supplement 1: Sharing of the lightning current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4 Beiblatt 1*VDE 0185-305-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system components (LPSC) - Part 4: Requirements for conductor fasteners (IEC 62561-4:2010, modified); German version EN 62561-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-4*VDE 0185-561-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system components (LPSC) - Part 5: Requirements for earth electrode inspection housings and earth electrode seals (IEC 62561-5:2011, modified); German version EN 62561-5:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-5*VDE 0185-561-5 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system components (LPSC) - Part 6: Requirements for lightning strike counters (LSC) (IEC 62561-6:2011, modified); German version EN 62561-6:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-6*VDE 0185-561-6 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection System Components (LPSC) - Part 7: Requirements for earthing enhancing compounds (IEC 62561-7:2011, modified); German version EN 62561-7:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62561-7*VDE 0185-561-7 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 2: Risk management (IEC 62305-2:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structure and life hazard (IEC 62305-3:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-4 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non organic coatings; Sulfur dioxide test with general condensation of moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning Protection Components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:1999 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection components (LPC) - Part 1: Requirements for connection components; German version EN 50164-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50164-1*VDE 0185-201 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48837 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; testing joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48835 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; clamp socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48819 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; clamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48818 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; connection components and spark gap; requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48810 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; cross connector; heavy type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48845 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; earthing rod; connecting clamp for deep-earthing rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48852-3 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; cross connector, light type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48843 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; connecting- and bridging components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48841 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system; connection terminals for sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48840 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection systems; clamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48809 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection; cross run clamps for ground conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48845 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection; cross run clamps for down conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48843 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection; press connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48837 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection; loop connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48819 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection; clamps for downspouts and pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48818 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |