Loading data. Please wait

ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Transcoding (GSM 06.10 version 5.1.1)

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
The transcoding procedure specified in this European Telecommunication Standard (ETS) is applicable for the full-rate Traffic Channel (TCH) in the digital cellular telecommunications system. The use of this tra nscoding scheme for other applications has not been considered. In GSM 06.01, a reference configuration for the speech transmission ch ain of the digital cellular telecommunications system is shown. Accord ing to this reference configuration, the speech encoder takes its inpu t as a 13 bit uniform PCM signal either from the audio part of the mob ile station or on the network side, from the PSTN via an 8 bit/A-law t o 13 bit uniform PCM conversion. The encoded speech at the output of t he speech encoder is delivered to a channel encoder unit which is spec ified in GSM 05.03. In the receive direction, the inverse operations t ake place. This ETS describes the detailed mapping between input blocks of 160 sp eech samples in 13 bit uniform PCM format to encoded blocks of 260 bit s and from encoded blocks of 260 bits to output blocks of 160 reconstr ucted speech samples. The sampling rate is 8000 sample/s leading to a n average bit rate for the encoded bit stream of 13 kbit/s. The coding scheme is the so-called Regular Pulse Excitation - Long Term predicti on - Linear Predictive Coder, here-after referred to as RPE-LTP. This ETS also specifies the conversion between A-law PCM and 13 bit un iform PCM. Performance requirements for the audio input and output par ts are included only to the extent that they affect the transcoder per formance. The ETS also describes the codec down to the bit level, thus enabling the verification of compliance to the ETS to a high degree o f confidence by use of a set of digital test sequences. These test seq uencenst*Funksystem*GSM*Informationsverarbeitung*Kommunikationstechnologie*Mobilfunk*Nachrichtentechnik*Sprechfunk*Telekommunikation*Telekommunikationsnetz*Transcoder*Transcodierung
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Transcoding (GSM 06.10 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300961 (1998-09-01), IDT * PN-ETS 300961 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300961 (1998-06-26), IDT * ETS 300961:1998 en (1998-05-01), IDT * STN ETS 300 961 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300960*GSM 06.01 Version 5.1.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Processing functions (GSM 06.01 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300960*GSM 06.01 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300965*GSM 06.32 Version 5.0.35 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Voice Activity Detector (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 5.0.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300965*GSM 06.32 Version 5.0.35
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.712 (1996-11) * ITU-T G.726 (1990-12) * ITU-T Q.35 (1988) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11)
Thay thế cho
ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Transcoding (GSM 06.10 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300961 (1997-12)
Thay thế bằng
ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Full rate speech; Transcoding (GSM 06.10, V 5.2.1, Edition 3, Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Full rate speech; Transcoding (GSM 06.10, V 5.2.1, Edition 3, Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.1.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Transcoding (GSM 06.10 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Transcoding (GSM 06.10 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300961 (1997-12)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Radiotelephony * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transcoder * Transcoding * Wireless communication services
Số trang
63