Loading data. Please wait

ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1)

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
A reference configuration of the transmission chain is shown in GSM 05.01. According to this reference configuration, this technical specification specifies the data blocks given to the encryption unit. It includes the specification of encoding, reordering, interleaving and the stealing flag. It does not specify the channel decoding method. The definition is given for each kind of logical channel, starting from the data provided to the channel encoder by the speech coder, the data terminal equipment, or the controller of the MS or BS. The definitions of the logical channel types used in this technical specification are given in GSM 05.02, a summary is in annex 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300909 (1997-08-01), IDT * OENORM ETS 300909 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300909 (1997-05-01), IDT * PN-ETS 300909 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300909 (1997-09-12), IDT * GSM 05.03 (1997), IDT * ETS 300909:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 909 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on MS-BSS Interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.01 V 3.3.2*GSM 05.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Physical Layer on the Radio Path (General Description) (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.01 V 3.3.2*GSM 05.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Multiplexing and Multiple Access on the Radio Path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Transmission and Reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 06.20 * GSM 06.60
Thay thế cho
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channels * Communication technology * Data processing * Digital * Encoding * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio channels * Radio engineering * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Ducts * Sewers * Codification * Canals
Số trang
38