Loading data. Please wait

ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
SUBJECT 14.4kbps Data Service
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300909 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300909 (1998-07-01), IDT * SS-ETS 300909 (1998-11-27), IDT * ETS 300909:1998 en (1998-10-01), IDT * STN ETS 300 909 vydanie 3 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300909 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300909 (1998-05)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
40