Loading data. Please wait

EN 60645-1

Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60645-1
Tên tiêu chuẩn
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60645-1 (2002-09), IDT * BS EN 60645-1 (2001-11-19), IDT * NF S31-001-1 (2002-07-01), IDT * IEC 60645-1 (2001-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60645-1 (2002-11-01), IDT * PN-EN 60645-1 (2003-06-15), IDT * PN-EN 60645-1 (2004-05-25), IDT * SS-EN 60645-1 (2001-12-19), IDT * UNE-EN 60645-1 (2002-10-17), IDT * TS 9595-1 EN 60645-1 (2006-03-23), IDT * STN EN 60645-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN 60645-1 (2002-09-01), IDT * DS/EN 60645-1 (2002-08-09), IDT * JS 60645-1 (2008-10-16), IDT * NEN-EN-IEC 60645-1:2001 en;fr (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A13 (1996-01)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2001-11)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-4 (1996-09)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-2 (1997-01)
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-1 (2000-02)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones (ISO 389-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-2 (1996-08)
Acoustics - Reference zero for the calbration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-3 (1998-12)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-4 (1998-12)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise (ISO 389-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 305 S1 (1977)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn HD 305 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 590 S1 (1991-04)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 590 S1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60373*CEI 60373 (1990-01)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60373*CEI 60373
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 (1996-05)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-2*CEI 60645-2 (1993-11)
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-2*CEI 60645-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60711*CEI 60711 (1981)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60711*CEI 60711
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-2 (1994-07)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-3 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-4 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-3 (2000-12) * EN 60318-1 (1998-08) * EN 60318-2 (1998-10) * EN 60318-3 (1998-10) * EN ISO 389-5 (1999-11) * EN ISO 389-7 (1998-01) * EN ISO 8253-1 (1998-02) * EN ISO 8253-2 (1998-02) * EN ISO 8253-3 (1998-03) * HD 443 S1 (1983) * IEC 60268-3 (2000-08) * IEC 60318-1 (1998-07) * IEC 60318-2 (1998-08) * IEC 60318-3 (1998-08) * ISO/TR 389-5 (1998-05) * ISO 389-7 (1996-12) * ISO 6189 (1983-12) * ISO 8253-1 (1989-11) * ISO 8253-2 (1992-11) * ISO 8253-3 (1996-12)
Thay thế cho
EN 60645-1 (1994-08)
Audiometers - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60645-1 (2001-02)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60645-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60645-1 (2015-01)
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry (IEC 60645-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60645-1 (2015-01)
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry (IEC 60645-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-1 (2001-10)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-1 (1994-08)
Audiometers - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60645-1 (2001-02)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60645-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60645-1 (1993-10)
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60645-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustics * Adjusting elements * Air tubes * Artificial ears * Artificial mastoids * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Batteries * Bone conduction * Calibration * Chain cases * Classes * Commissioning * Contact * Definitions * Density * Diagnostic equipment * Distortion factors * Duration * Ear protectors * Ear simulators * Ears * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electroacoustics * Electromagnetism * Electromedicine * Electrostatics * Environment * Environmental condition * Equipment * Fluctuation * Force * Frequencies * Headphones * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing (auditory perception) * Hearing tests * Humidity * Inspection * Instructions for use * Interferences * Letterings * Loudspeakers * Mains power supply * Marking * Masking noise * Measurement of threshold of audibility * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Metrology * Modulation * Noise * Noise (environmental) * Operation * Operational instructions * Precision * Pure-tone audiometers * References * Safety * Safety requirements * Sensitivity * Signals * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound radiation * Sound transducer * Specification (approval) * Steps * Strips * Switches * Test signals * Testing * Velocity * Zones of reach * Speed * Tape
Số trang