Loading data. Please wait
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24869-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26189 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones (ISO 389-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calbration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise (ISO 389-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 305 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 590 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-2*CEI 60645-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60711*CEI 60711 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry (IEC 60645-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry (IEC 60645-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |