Loading data. Please wait
prEN 1032Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-03-00
| Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 25349 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Laboratory method for evaluating vehicle seat vibration - Part 1: Basic requirements (ISO 10326-1:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30326-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1032 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1032+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1032 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1032 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1032 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |