Loading data. Please wait

EN 1032

Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1032
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1032 (2003-09), IDT * BS EN 1032+A1 (2003-05-28), IDT * NF E90-453 (2003-10-01), IDT * SN EN 1032 (1997-04), IDT * SN EN 1032 (2003-04), IDT * OENORM EN 1032 (2003-07-01), IDT * OENORM EN 1032 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 1032/A1 (2008-05-15), IDT * PN-EN 1032 (2005-04-20), IDT * SS-EN 1032 (2003-05-23), IDT * UNE-EN 1032 (2004-09-24), IDT * TS EN 1032 (2005-12-27), IDT * UNI EN 1032:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 1032 (2004-02-01), IDT * CSN EN 1032 (2003-11-01), IDT * DS/EN 1032 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 1032:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 1032 (2006-05-05), IDT * SFS-EN 1032:en (2003-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12096 (1997-07)
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12096
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28041 * EN 30326-1 (1994-05) * ISO 5347 * ISO 5348 (1998-05) * ISO 16063 Reihe
Thay thế cho
EN 1032 (1996-10)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032/A1 (1998-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032/A1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1032 (2002-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1032
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1032+A1 (2008-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1032+A1 (2008-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032 (2003-04)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032 (1996-10)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032/A1 (1998-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032/A1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1031 (1993-02)
Measurement and evaluation of whole-body vibration; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1031
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1032 (2002-11)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1032
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1032 (2000-03)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the vibration emission value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1032
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1032 (1995-07)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1032
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1032 (1993-02)
Testing of machinery in order to measure the whole-body vibration emission value; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1032
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032/prA1 (1998-07)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1032/prA1 (1997-03)
Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1032/prA1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Adjustments * Anatomical configurations * Definitions * Emission measurement * Ergonomics * Evaluations * Frequencies * General conditions * Hand-arm systems * Limitations * Machines * Marking * Occupational safety * Operating conditions * Ratings * Safety * Safety of machinery * Seating posture * Seats * Specification (approval) * Steering wheels * Testing * Testing conditions * Transfer functions * Transportable * Transportable structures * Vibration * Vibration engineering * Vibration measurement * Vibrometers * Whole body vibrations * Engines
Số trang
30