Loading data. Please wait
CEN/CENELEC Guide 11*CEN-CENELEC Guide 11Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-08-00
| Preparation of instructions - Structuring, content and presentation (IEC 62079:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62079 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for standards developers to address the needs of older persons and persons with disabilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/CENELEC Guide 6*CEN-CENELEC Guide 6 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 11*CEN/CENELEC Guide 11 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/CENELEC Guide 11*CEN-CENELEC Guide 11 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 11*CEN/CENELEC Guide 11 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN Guide 11 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |