Loading data. Please wait

prEN ISO 15027-1

Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/DIS 15027-1:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15027-1
Tên tiêu chuẩn
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/DIS 15027-1:1998)
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 15027-1 (1998-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 393 (1993-11)
Lifejackets and personal buoyancy aids - Buoyancy aids - 50 N
Số hiệu tiêu chuẩn EN 393
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 395 (1993-11)
Lifejackets and personal buoyancy aids - Lifejackets - 100 N
Số hiệu tiêu chuẩn EN 395
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 399 (1993-11)
Lifejackets and personal bouyancy aids; lifejackets; 275 N
Số hiệu tiêu chuẩn EN 399
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1095 (1997-08)
Deck safety harness and safety line for use on recreational craft - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1095
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-3 (1998-05) * SS 19102 (1989-04-26) * IMO (1983)
Thay thế cho
prEN 1913-1 (1995-04)
Survival suits - Part 1: Constant wear suits, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1913-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 15027-1 (2000-12)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15027-1 (2012-11)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15027-1 (2002-03)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-1 (2000-12)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1913-1 (1995-04)
Survival suits - Part 1: Constant wear suits, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1913-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-1 (1998-05)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/DIS 15027-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cold water * Cryoprotection * Definitions * Design * Leisure equipment * Maritime distress and safety * Marking * Permanent load * Protective clothing * Protective suits * Recreational equipment * Rescue equipment * Specification (approval) * Sports equipment
Số trang