Loading data. Please wait

EN ISO 15027-1

Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2002)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15027-1
Tên tiêu chuẩn
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2002)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15027-1 (2002-06), IDT * BS EN ISO 15027-1 (2002-03-28), IDT * NF S71-615-1 (2002-05-01), IDT * ISO 15027-1 (2002-03), IDT * SN EN ISO 15027-1 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 15027-1 (2002-05-01), IDT * PN-EN ISO 15027-1 (2004-08-17), IDT * SS-EN ISO 15027-1 (2002-04-19), IDT * UNE-EN ISO 15027-1 (2002-10-30), IDT * TS EN ISO 15027-1 (2005-02-15), IDT * UNI EN ISO 15027-1:2003 (2003-04-01), IDT * STN EN ISO 15027-1 (2003-07-01), IDT * CSN EN ISO 15027-1 (2002-09-01), IDT * DS/EN ISO 15027-1 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-ISO 15027-1:2002 en (2002-04-01), IDT * SFS-EN ISO 15027-1 (2002-09-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1095 (1998-01)
Deck safety harness and safety line for use on recreational craft - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1095
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-2 (2000-05) * prEN ISO 12402-3 (2000-05) * prEN ISO 12402-4 (2000-06) * prEN ISO 12402-8 (2000-06) * EN ISO 13934-1 (1999-02) * EN ISO 13934-2 (1999-02) * EN ISO 15027-2 (2002-03) * EN ISO 15027-3 (2002-03) * ISO 105-B04 (1994-11) * ISO 188 (1998-04) * ISO 1421 (1998-06) * ISO 2411 (1991-09) * ISO 3801 (1977-09) * ISO 4674 (1977-08) * ISO 7854 (1995-08) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN ISO 15027-1 (2000-12)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15027-1 (2012-11)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15027-1 (2012-11)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15027-1 (2002-03)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO 15027-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1913-1 (1995-04)
Survival suits - Part 1: Constant wear suits, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1913-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-1 (2000-12)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-1 (1998-05)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/DIS 15027-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cold water * Consumer information * Cryoprotection * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Equipment safety * Ergonomics * Labels * Leisure equipment * Maritime distress and safety * Marking * Materials specification * Performance requirements * Permanent load * Protective clothing * Protective suits * Recreational equipment * Reflective materials * Rescue equipment * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Thermal properties * Thermal protection * User information * Water sports
Số trang
20