Loading data. Please wait

NF C01-845

Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.

Số trang: 129
Ngày phát hành: 1989-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-845
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.
Ngày phát hành
1989-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-845:1987,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* C01-111 * C01-121 * C03-001 * X02-001 * X02-206 * ISO 31-0 * ISO 31-6
Thay thế cho
NF C01-045:196509 (C01-045)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C01-845*NF C01-045:196509 (C01-045)
Từ khóa
Mining equipment * Electrical engineering * Optical properties of materials * Source impedance * Colorimetry * Visual signals * Terminology * Lighting equipment * Lighting systems
Số trang
129