Loading data. Please wait
ANSI INCITS 135Information systems - Database languages - SQL
Số trang: 625
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Information Systems - Programming Language - Intrinsic Function Module for COBOL; Supplement X3.23A - 1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 23 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language PL/I | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 53 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language - Fortran - Extended (ISO) (ISO/IEC 1539-1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 198 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference Manual for the ADA Programming Language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MIL-1815A |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language FORTRAN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.9 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Programming Language - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.159 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Database Language - SQL with Integrity Enhancement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.135 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Database Language - Embedded SQL | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.168 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Database Language - Embedded SQL | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.168 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Systems - Database Language - SQL with Integrity Enhancement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.135 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information systems - Database languages - SQL | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 135 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |