Loading data. Please wait
ANSI INCITS 198Programming Language - Fortran - Extended (ISO) (ISO/IEC 1539-1991)
Số trang: 391
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Information Technology - Programming Languages - FORTRAN - Part 1: Base Language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-1 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Technology - Programming Languages - FORTRAN - Part 2: Varying Length Character Strings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-2 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Technology - Programming Languages - FORTRAN - Part 1: Base Language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-1 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Technology - Programming Languages - FORTRAN - Part 1: Base Language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-1 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information Technology - Programming Languages - FORTRAN - Part 2: Varying Length Character Strings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-2 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language - Fortran - Extended (ISO) (ISO/IEC 1539-1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 198 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - Fortran - Part 1: Base language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 1539-1 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |