Loading data. Please wait
Bar coding - Terminology; German version EN 1556:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding. Terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z63-320*NF EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1556 |
Ngày phát hành | 1999-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1556 |
Ngày phát hành | 1999-02-05 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-3 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-4 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-8 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1556 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1556 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1556 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |