Loading data. Please wait
Information processing. 8-bis single-byte coded graphic character sets. Part 2 : latin alphabet no 2. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | Z62-402 |
Ngày phát hành | 1987-08-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 5 : latin/cyrillic alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-405*NF ISO/CEI 8859-5 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 6 : latin/arabic alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-406*NF ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 8 : latin/hebrew alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-408*NF ISO 8859-8 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 9 : latin alphabet number 5. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |