Loading data. Please wait

ITU-T H.324

Terminal for low bit rate multimedia communication

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.324
Tên tiêu chuẩn
Terminal for low bit rate multimedia communication
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1993-03)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.223 (1996-03)
Multiplexing protocol for low bit rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.223
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.224 (1994-11)
A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.224
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1996-03)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (1996-03)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1996-03)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.434 (1992-09)
Binary file transfer format for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.434
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.8 (1994-09)
Procedures for starting sessions of data transmission over the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.8
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25ter (1995-08)
Serial asynchronous automatic dialling and control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25ter
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1994-09)
a modem operating at data signalling rates of up to 28800 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.42 (1993-03)
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.42
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12) * ISO/IEC TR 9577 (1993-10) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.281 (1994-11) * ITU-T T.84 * ITU-T V.8bis * ITU-T V.14 (1993-03) * ITU-T V.42bis (1990-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.324 (1998-02)
Terminal for low bit-rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.324
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.324 (2005-09)
Terminal for low bit-rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.324
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.324 (2002-03)
Terminal for low bit-rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.324
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.324 (1998-02)
Terminal for low bit-rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.324
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.324 (1996-03)
Terminal for low bit rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.324
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.324 (2009-04)
Từ khóa
Audiovisual materials * Communication networks * Communication service * Multimedia * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Terminals * Transmission technique * Video signals
Số trang
32