Loading data. Please wait
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng
Số trang: 185
Ngày phát hành: 2009-00-00
| Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4274:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.140. Ðèn và thiết bị liên quan 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4400:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29. Ðiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |