Loading data. Please wait
Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1987-00-00
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-212:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-436:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-461:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-466:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-466*CEI 60050-466 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-471:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-521:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-845:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-845:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8095-845:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |