Loading data. Please wait

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Qui định thuật ngữ và định nghĩa của kỹ thuật chiếu sáng
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 4400:1987
Tên tiêu chuẩn
Lighting technics. Terms and definitions
Tên Tiếng Việt
Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa
Ngày phát hành
1987-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 8095-212:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-212:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-436:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-436:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-436*CEI 60050-436 (1990-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-436*CEI 60050-436
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-461:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-461:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-461*CEI 60050-461 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-461*CEI 60050-461
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-466:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-466:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-466*CEI 60050-466 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-466*CEI 60050-466
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-471:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-471:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (2007-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-521:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-521:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8095-845:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-845:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 8095-845:2009
Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-845:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 8095-845:2009
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8095-845:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 4400:1987
Từ khóa
Số trang
17