Loading data. Please wait
Marine navigational equipment; general requirements; methods of testing and required test results
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1988-00-00
Marine navigational equipment. General requirements. Methods of testing and required test results. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-800*NF EN 60945 |
Ngày phát hành | 1994-03-01 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-902*CEI 60050-902 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Positioning of magnetic compasses in ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 694 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine navigational equipment; general requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine navigational equipment; general requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine navigational equipment; general requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |