Loading data. Please wait

IEC 60050-902*CEI 60050-902

International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1973-00-00

Liên hệ
Gives 61 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general (23), measuring apparatus characteristics (12), auxiliary measuring apparatus and corresponding interference voltages (9), industrial, scientific and Medical (I.S.M.) apparatus (3), interference suppression (6), terms referring to means of suppressing interference from ignition systems of internal combustion engines (8). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-902*CEI 60050-902
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Ngày phát hành
1973-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60050-902 (1978-09), IDT * BS 4727-1 Group 09 (1976-07-30), IDT * UNE 21302-902 (1978-04-15), IDT * TS 7370 (1989-08-08), IDT * NEN 10050(902) (1974), IDT * SFS 4411 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-902*CEI 60050-902 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-902*CEI 60050-902
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * English language * French language * Interference suppression * Measuring instruments * Radio disturbances * Radio interferences * Russian language * Vocabulary * Telecommunication * Radio engineering * Foreign languages
Số trang
35