Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities and their units
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-04-01
Information technology. Vocabulary. Part 16 : information theory. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD Z61-016*FD ISO/CEI 2382-16 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-002 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units. Part 11 : mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-211*NF ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 7: acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-003 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |