Loading data. Please wait
ISO 31-2Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of periodic and related phenomena; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of periodic and related phenomena; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |