Loading data. Please wait
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-07-00
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994); German version EN ISO 11091:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P02-050*NF EN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11091*SIA 400.060 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 2000-02-08 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings. Landscape drawing practice (ISO 11091:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 11091:en |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |