Loading data. Please wait
G3 facsimile equipment/DCE interface for G3 facsimile equipment accessing the Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network situated in the same country
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1996-10-00
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services; the public interpersonal messaging service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.420 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services: Intercommunication between the interpersonal messaging service and the telefax service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.423 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
G3 facsimile equipment/DCE interface for G3 facsimile equipment accessing the Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network situated in the same country | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.38 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
G3 facsimile equipment/DCE interface for G3 facsimile equipment accessing the Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network situated in the same country | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.38 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
G3 facsimile equipment/DCE interface for G3 facsimile equipment accessing the Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network situated in the same country | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.38 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |