Loading data. Please wait

ISO 6051

Photography; processed photographic paper prints; storage practices

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Gives recommendations concerning the storage conditions, storage facilities, handling and inspection for all processed photographic paper prints in roll, strip, or sheet form, regardless of size. Applies to wet processed silver-gelatin, thermally processed silver, diazo and colour papers. Annexes A to E deal with humidity during storage, temperature during storage, air-entrained and gaseous impurities, fire protection, and microscopic blemishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6051
Tên tiêu chuẩn
Photography; processed photographic paper prints; storage practices
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6051 (1996-06), IDT * DIN ISO 6051 (1991-10), IDT * BS ISO 6051 (1996-01-15), IDT * JIS K 7642 (1994-12-01), IDT * CSN ISO 6051 (1994-11-01), IDT * DS/ISO 6051 (1993-12-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 6051 (1986-05)
Photography; Processed photographic paper prints; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6051 (1990-10)
Thay thế bằng
ISO 6051 (1997-12)
Photography - Processed reflection prints - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6051 (1997-12)
Photography - Processed reflection prints - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6051 (1986-05)
Photography; Processed photographic paper prints; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6051 (1980-10)
Photography; Processed photographic paper prints; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6051 (1992-12)
Photography; processed photographic paper prints; storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6051
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18920 (2000-07)
Imaging materials - Processed photographic reflection prints - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18920
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18920 (2011-10)
Imaging materials - Reflection prints - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18920
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6051 (1990-10)
Từ khóa
Bearings * Conditions * Definitions * Environmental condition * Figures * Handling * Information carriers * Paper * Paper prints * Photographic equipment * Photographic images * Photographic materials * Photographic paper * Photographs * Photography * Photosensitive papers * Preservation * Preserving means * Storage * Storage condition * Store room * Testing * Stocks * Requirements
Số trang
9