Loading data. Please wait
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-10-00
The international public telecommunication numbering plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of E.164 numbering plan for UPT | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.168 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international numbers for international telecommunications services using country codes for global services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.169 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.169.1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international premium rate numbers for the international premium rate service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.169.2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international shared cost numbers for international shared cost service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.169.3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles and responsibilities for the management, assignment and reclamation of E-series international numbering resources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.190 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
B-ISDN addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.191 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the allocation of ITU-T International Network Designator addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.191.1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated Identification Codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated Identification Codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |