Loading data. Please wait
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-05-00
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated identification codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria and procedures for the reservation, assignment and reclamation of E.164 country codes and associated Identification Codes (ICs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |