Loading data. Please wait
High-voltage fuses; part 1: current-limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988 + A2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
High-voltage fuses. Part 1 : Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1*CEI 60282-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1 AMD 1*CEI 60282-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current-limiting fuses; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1 AMD 2*CEI 60282-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high-voltage fuse-links for motor circuit applications (IEC 60644:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60644 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches; part 1: high-voltage switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV (IEC 60265-1:1983 + corrigendum 1990 + A1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 355.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches. Part 1 : High-voltage switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265-1*CEI 60265-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current fuse-switch combinations and fuse-circuitbreaker combinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60420*CEI 60420 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses for the external protection of shunt power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60549*CEI 60549 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high-voltage fuse-links for motor circuit applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60644*CEI 60644 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for the selection of fuse-links of high-voltage fuses for transformer circuit applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60787*CEI 60787 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current-limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |