Loading data. Please wait
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-00
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60282-1*CEI 60282-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches - Part 1: Switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV (IEC 60265-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60265-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high-voltage fuse-links for motor circuit applications (IEC 60644:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60644 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches - Part 1: Switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265-1*CEI 60265-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60420*CEI 60420 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses for the external protection of shunt power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60549*CEI 60549 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high-voltage fuse-links for motor circuit applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60644*CEI 60644 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for the selection of fuse-links of high-voltage fuses for transformer circuit applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60787*CEI 60787 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 2: Verification of test machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 148-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses; Amendment A1 (IEC 60282-1:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses; Amendment A2 (IEC 60282-1:1994/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60282-1, Ed. 5: High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses; Amendment A2 (IEC 60282-1:1994/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses; Amendment A1 (IEC 60282-1:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltages fuses; part 1: current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 492.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60282-1, Ed. 5: High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60282-1: High-voltage fuses - Part 1: H-V current-limiting fuses - Layout and TD3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses (IEC 60282-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current-limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985 + A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 282-1: High voltage current-limiting fuses - Environmental consideration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60282-1: High-voltage fuses - Part 1: Current-limiting fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60282-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses; part 1: current limiting fuses (IEC 60282-1:1985/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60282-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |