Loading data. Please wait

ETS 300528*GSM 03.10

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300528*GSM 03.10
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300528 (1995-01), IDT * NF Z83-528 (1996-09-01), IDT * SN ETS 300528 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300528 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300528 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300528 (1994-10-21), IDT * ETS 300528:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 528 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 528 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300513*GSM 02.41 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300513*GSM 02.41
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300521*GSM 03.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300521*GSM 03.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300524*GSM 03.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300524*GSM 03.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300525*GSM 03.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300525*GSM 03.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300531*GSM 03.13 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300531*GSM 03.13
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300532*GSM 03.14 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300532*GSM 03.14
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300533*GSM 03.15 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300533*GSM 03.15
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300538*GSM 03.45 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300538*GSM 03.45
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300539*GSM 03.46 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300539*GSM 03.46
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300541*GSM 03.70 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Routeing of calls to/from Public Data Networks (PDN) (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300541*GSM 03.70
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300543*GSM 03.82 (1997-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300543*GSM 03.82
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 099 (1993-10) * ETR 100 (1993-10) * ETR 101 * ETR 102 (1993-10) * ETR 103 (1993-10) * ETR 104 (1993-10) * ETR 105 (1993-10) * ETR 106 (1993-10) * ETR 107 (1993-10) * ETS 300500 (1994-09) * ETS 300503 (1994-09) * ETS 300504 (1994-09) * ETS 300505 (1994-09) * ETS 300506 (1994-09) * ETS 300507 (1994-09) * ETS 300508 (1994-09) * ETS 300510 (1994-09) * ETS 300511 (1994-09) * ETS 300512 (1994-09) * ETS 300514 (1994-09) * ETS 300515 (1994-09) * ETS 300516 (1994-09) * ETS 300517 (1994-09) * ETS 300518 (1994-09) * ETS 300519 (1994-09) * ETS 300520 (1994-09) * ETS 300522 (1994-09) * ETS 300523 (1994-09) * ETS 300526 (1994-09) * ETS 300527 * ETS 300529 * ETS 300530 (1994-09) * ETS 300531 (1994-09) * ETS 300532 (1994-09) * ETS 300533 (1994-09) * ETS 300534 (1994-09) * ETS 300541 (1994-09) * ETS 300544 * ETS 300545 * ETS 300546 * ETS 300547 * ETS 300548 * ETS 300549 * ETS 300580-1 (1994-09) * ETS 300580-2 (1994-09) * ETS 300580-4 (1994-09) * ETS 300580-5 (1994-09) * ETS 300580-6 (1994-09) * ETS 300581-1 * ETS 300628 (1994-09) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.26bis (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.28 (1988) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.32bis (1991) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.24 (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.26 (1988) * ITU-T X.27 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.29 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.08 * GSm 06.02
Thay thế cho
prETS 300528 (1994-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300528 (1994-05) * prETS 300528 (1993-10)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Connections * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Network * Public * Radio circuits * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Type classification * Wireless communication services * Joints * Nets * Grids * Compounds * Junctions
Số trang
53