Loading data. Please wait

ISO 5832-8

Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-8
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-8 (2000-08), IDT * DIN ISO 5832-8 (1999-10), IDT * ABNT NBR ISO 5832-8 (1998-11-30), IDT * BS 7252-8 (1997-10-15), IDT * NF S94-058 (1998-05-01), IDT * GOST R ISO 5832-8 (2010), IDT * TS 9374 ISO 5832-8 (2001-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 643 (1983-09) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
ISO 5832-8 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-8 (1995-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5832-8 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-8 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-8 (1995-07)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Chromium * Chromium alloys * Chromium containing * Chromium-containing alloys * Cobalt * Cobalt alloys * Cobalt-containing alloys * Elongation at fracture * Ferrous alloys * Forging * Implants (surgical) * Iron * Material parameters * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Microstructure * Molybdenum * Molybdenum alloys * Molybdenum-containing alloys * Nickel * Nickel-containing alloys * Products * Properties * Specification * Specifications * Surgery * Surgical implants * Testing * Tungsten-containing alloys * Wrought alloys * Wrought products
Số trang
2