Loading data. Please wait

ISO 5832-8

Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-08-00

Liên hệ
Chemical composition, mechanical charactgeristics and corresponding test methods for this wrought material used in the manufacture of surgical implants. The individual test methods are refered to the corresponding ISO methods where these exist.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-8
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy
Ngày phát hành
1987-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-8 (1992-08), IDT * BS 3531-2 (1980-08-29), MOD * BS 7252-8 (1990-04-30), IDT * UNI 9763 PARTE 8 (1990), MOD * SNV 056510 (1975), IDT * TS 9468 (1991-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5832-8 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-8 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-8 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Chromium containing * Chromium-containing alloys * Cobalt alloys * Cobalt-containing alloys * Ferrous alloys * Forging * Implants (surgical) * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Metals * Microstructure * Molybdenum-containing alloys * Nickel-containing alloys * Products * Properties * Specification * Specifications * Surgery * Surgical implants * Testing * Tests * Tungsten-containing alloys * Wrought alloys * Wrought products
Số trang
2