Loading data. Please wait
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-08-00
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; metallic materials; part 8: wrought cobalt-nickel-chromium- molybdenum-tungsten-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-8 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |