Loading data. Please wait
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999/A1:2003, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-09-00
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730/A1*NF EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999/A1:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60730-1/A1*IEC 60730-1:1999/A1:2003, mod. |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60730-1 ed. 2 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-11-12 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-11-12 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques; Variation of power frequency, immunity test (IEC 61000-4-28:1999/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-28/A1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards; part 3: design and use of printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 16 : Sectional specification: Fixed metallized polypropylene film dielectric d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-16*CEI 60384-16*QC 301200 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 17: sectional specification; fixed metallized polypropylene film dielectric a.c. and pulse capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-17*CEI 60384-17*QC 301300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test for equipment with input current not exceeding 16 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-28*CEI 61000-4-28 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test for equipment with input current not exceeding 16 A per phase; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-28 AMD 1*CEI 61000-4-28 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999/A1:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999/A1:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999/A1:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60730-1 A1, Ed. 3: Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 1 to IEC 60730-1, Ed. 3: Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA11 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |